Có 4 kết quả:
余地 yú dì ㄩˊ ㄉㄧˋ • 舆地 yú dì ㄩˊ ㄉㄧˋ • 輿地 yú dì ㄩˊ ㄉㄧˋ • 餘地 yú dì ㄩˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) margin
(2) leeway
(2) leeway
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) land
(2) map
(3) (old) geography
(2) map
(3) (old) geography
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) land
(2) map
(3) (old) geography
(2) map
(3) (old) geography
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) margin
(2) leeway
(2) leeway
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0