Có 4 kết quả:

余地 yú dì ㄩˊ ㄉㄧˋ舆地 yú dì ㄩˊ ㄉㄧˋ輿地 yú dì ㄩˊ ㄉㄧˋ餘地 yú dì ㄩˊ ㄉㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) margin
(2) leeway

Từ điển Trung-Anh

(1) land
(2) map
(3) (old) geography

Từ điển Trung-Anh

(1) land
(2) map
(3) (old) geography

Từ điển Trung-Anh

(1) margin
(2) leeway